|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình tình
| [bình tình] | | | (từ cũ, nghĩa cũ) Frankly, fairly. | | | Bình tình mà nói, anh còn yếu quá | | Frankly speaking, you are still very weak. |
(từ cũ, nghĩa cũ) Frankly, fairly Bình tình mà nói, anh còn yếu quá Frankly speaking, you are still very weak
|
|
|
|